Có 4 kết quả:

党羽 dǎng yǔ ㄉㄤˇ ㄩˇ挡雨 dǎng yǔ ㄉㄤˇ ㄩˇ擋雨 dǎng yǔ ㄉㄤˇ ㄩˇ黨羽 dǎng yǔ ㄉㄤˇ ㄩˇ

1/4

Từ điển Trung-Anh

henchmen

Từ điển Trung-Anh

to protect from the rain

Từ điển Trung-Anh

to protect from the rain

Từ điển Trung-Anh

henchmen